Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mountebank

Nghe phát âm

Mục lục

/´maunti¸bæηk/

Thông dụng

Danh từ

Người bán thuốc rong
Lang băm
Kẻ khoác lác lừa người

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cheat , con man/woman , grifter , imposter , rip-off artist , swindler , charlatan , faker , fraud , humbug , impostor , phony , pretender , quack , empiric , hawker , hustler

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top