Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mouser

Nghe phát âm

Mục lục

/´mausə/

Thông dụng

Danh từ
Con mèo tài bắt chuột

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mousetail pulse

    mạch thon , mạch yếu dần,
  • Mousetapeworm

    sán chuột,
  • Mousetrap

    / ´maus¸træp /, Danh từ: bẫy chuột, Ngoại động từ: bẫy,
  • Mousetrap cheese

    Danh từ: phó mát hạng tồi (chỉ đáng để bẫy chuột),
  • Mouseunit

    đơn vị chuột nhắt,
  • Mousing

    cái móc khóa treo,
  • Mousse

    / mu:s /, Danh từ: món kem mút,
  • Mousseline

    / ´mu:sli:n /, Danh từ: li/cốc con bằng thủy tinh mỏng có hoa văn hình ren,
  • Moustache

    bre & name / mə'stɑ:ʃ /, Danh từ: như mustache (từ mỹ,nghĩa mỹ)râu mép, ria,
  • Mousy

    / ´mausi /, Tính từ: lắm chuột, như chuột, hôi mùi chuột, nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút...
  • Mouth

    / mauθ - mauð /, Danh từ, số nhiều mouths: miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự...
  • Mouth-friend

    Danh từ: bản giả dối/đầu mồm,
  • Mouth-honour

    Danh từ: sự tăng bốc, sự tán dương,
  • Mouth-organ

    Danh từ: kèn acmônica,
  • Mouth Reference Point (MRP)

    điểm chuẩn của miệng,
  • Mouth bar

    tay máy có miệng,
  • Mouth blowing

    sự thổi bằng miệng,
  • Mouth gag for palate surgery

    bộ dụng cụ mổ hàm ếch,
  • Mouth of funnel

    miệng phễu,
  • Mouth of harbour

    lối vào cảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top