Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mouthpiece

Nghe phát âm

Mục lục

/´mauθ¸pi:s/

Thông dụng

Danh từ

Miệng (kèn, sáo, còi...)
Cái ống tẩu hút thuốc
(nghĩa bóng) người phát ngôn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) luật sư bào chữa

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

miệng loa
miệng loe
miệng xả
ống nói
vòi xả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agent , delegate , pr person , representative , speaker , spokesman , spokeswoman , mouth , spokesperson , adviser , attorney , counselor , embouchure , lawyer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top