Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Moving coil

Nghe phát âm

Mục lục

Điện

cuộn dây dao động
cuộn dây động
moving coil relay
rơle có cuộn dây động
moving-coil galvanometer
điện kế cuộn dây động

Kỹ thuật chung

khung quay
moving coil meter
máy đo (kiểu) khung quay
moving-coil ammeter
ampe kế khung quay
moving-coil meter
máy đo có khung quay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top