Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Moving texts

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

dời chữ

Xem thêm các từ khác

  • Moving through a document

    dời xuyên một tài liệu,
  • Moving top table

    bàn vận chuyển,
  • Moving traffic

    lưu lượng giao thông,
  • Moving trihedral

    tam diện động,
  • Moving uniform load

    tải trọng phân bố đều,
  • Moving walk

    vỉa hè lăn,
  • Moving walkway

    đường đi bộ di động, sàn di động,
  • Moving wall

    vách di động, vách di động,
  • Moving wave

    sóng chạy, sóng chạy,
  • Moving weights

    cân trượt,
  • Movingly

    trạng từ,
  • Movingness

    Danh từ: chỉ tính chất,
  • Mow

    / mou /, Danh từ: Đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc), nơi để rơm rạ, Danh...
  • Mower

    Danh từ: thợ cắt, thợ gặt, máy cắt, máy gặt,
  • Mowing-machine

    / ´mouiηmə¸ʃi:n /, danh từ, máy cắt, máy gặt,
  • Mown

    Động tính từ quá khứ của .mow: như mow,
  • Moxa

    / ˈmɒksə /, Danh từ: bông để cứu (đốt da), cây ngải cứu,
  • Moxibustion

    / mäksibəschən /, Danh từ: liệu pháp chữa bệnh bằng ngải, phép cứu bằng ngải (Đông y: hình...
  • Moxie

    / ´mɔksi /, danh từ, (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động, sự can đảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa:...
  • Moyle

    cuốc chim, cuốc chim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top