Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mucinous

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

có tính chất nhầy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mucinous carcinoma

    caxinom tiết niêm dịch,
  • Mucinous cystadenoma

    u tuyến nang niêm dịch,
  • Mucinuria

    muxin-niệu,
  • Muciparous

    tiết niêm dịch, tiết nhầy,
  • Muciparous gland

    tuyến niêm mạc,
  • Mucitis

    viêm màng nhầy, viêm niêm mạc,
  • Muck

    / mʌk /, Danh từ: phân chuồng, (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm,...
  • Muck-rake

    / ´mʌk¸reik /, danh từ, cái cào phân, cái cào bùn,
  • Muck (bar) shears

    máy cắt (đứt) thỏi đúc,
  • Muck Soil

    Đất mùn, Đất tạo ra từ các thành phần mục rữa của cây.
  • Muck flat

    đồng bằng lầy,
  • Muck pile

    đống quặng thải,
  • Muck soil

    đất mùn ẩm, đất đen,
  • Mucker

    / ´mʌkə /, Danh từ, (từ lóng): cái ngã, người thô lỗ, to come a mucker, ngã, thất bại, to go a...
  • Mucking

    sự đào đất, đất đá [sự chuyển dọn đất đá],
  • Mucking machine

    máy xúc bốc đất đá, cơ cấu nạp liệu, máy chất tải,
  • Mucking out

    công tác dọn đất đá,
  • Muckle

    Hóa học & vật liệu: sét mềm, sét nóc vỉa, Kỹ thuật chung: đất...
  • Muckspreader

    Danh từ: máy dùng để bón phân,
  • Muckworm

    / ´mʌk¸wə:m /, danh từ, giòi (ở phân), kẻ hà tiện, kẻ keo kiệt, kẻ bủn xỉn, kẻ biển lận, Đứa bé cầu bơ cầu bất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top