Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Muck

Nghe phát âm

Mục lục

/mʌk/

Thông dụng

Danh từ

Phân chuồng
(thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm
(thông tục) tình trạng bẩn tưởi
ti be all a muck; to be in a muck
bẩn tưởi
Tạp chất (ở quặng)
to be all of a muck of sweat
nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi
to make a muck of
làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng

Ngoại động từ

Làm bẩn, làm nhơ
to muck one's hands
làm bẩn tay
(thông tục) ( + up) làm hư, làm hỏng, phá rối
to muck up one's aải
làm hỏng việc, làm rối việc
Lấy hết tạp chất (ở quặng)

Nội động từ (từ lóng)

( + about) đi lêu lổng
Làm những việc vô ích

Chuyên ngành

Xây dựng

bùn nhiều phân
đất đào bỏ
đất khai thác
đất tạp

Giải thích EN: Excavated earth, scrap rock, or rubble often used as landfill material.

Giải thích VN: Đất đào, đá vụn hoặc cuội thường được dùng làm vật liệu đắp đất.

dọn đất dá

Kỹ thuật chung

đất đá
đất lở
đất sụt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
mire , ooze , slop , sludge , slush , dirt , grime , complicate , drudge , dung , filth , garbage , goo , gook , gunk , manure , mud , refuse , sewage , slime , trash , waste
verb
bemire , mire , mud , slush
phrasal verb
ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum up , mess up , mishandle , mismanage , muddle , muff , spoil

Xem thêm các từ khác

  • Muck-rake

    / ´mʌk¸reik /, danh từ, cái cào phân, cái cào bùn,
  • Muck (bar) shears

    máy cắt (đứt) thỏi đúc,
  • Muck Soil

    Đất mùn, Đất tạo ra từ các thành phần mục rữa của cây.
  • Muck flat

    đồng bằng lầy,
  • Muck pile

    đống quặng thải,
  • Muck soil

    đất mùn ẩm, đất đen,
  • Mucker

    / ´mʌkə /, Danh từ, (từ lóng): cái ngã, người thô lỗ, to come a mucker, ngã, thất bại, to go a...
  • Mucking

    sự đào đất, đất đá [sự chuyển dọn đất đá],
  • Mucking machine

    máy xúc bốc đất đá, cơ cấu nạp liệu, máy chất tải,
  • Mucking out

    công tác dọn đất đá,
  • Muckle

    Hóa học & vật liệu: sét mềm, sét nóc vỉa, Kỹ thuật chung: đất...
  • Muckspreader

    Danh từ: máy dùng để bón phân,
  • Muckworm

    / ´mʌk¸wə:m /, danh từ, giòi (ở phân), kẻ hà tiện, kẻ keo kiệt, kẻ bủn xỉn, kẻ biển lận, Đứa bé cầu bơ cầu bất,...
  • Mucky

    / ´mʌki /, Tính từ: bẩn thỉu, nhớp nhúa, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Muclilagious pulp

    thịt quả dạng nhầy,
  • Muco-

    prefix chỉ 1. chấtnhầy 2. màng nhầy.,
  • Muco-enteritis

    viêm ruộtnon màng nhầy,
  • Mucocartilage

    sụn niêm,
  • Mucocele

    nang niêm dịch, 1. bọcniêm dịch, tích niêm dịch 2. polip niêm,
  • Mucoclasis

    (sự) hủy lớp niêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top