Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mudslinger

Nghe phát âm

Mục lục

/´mʌd¸slingə/

Thông dụng

Danh từ
Kẻ hay bôi xấu, kẻ hay vu oan giá hoạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mudslinging

    / ´mʌd¸sliηgiη /, danh từ, sự/lời vu khống (nhằm vào kẻ đối lập trong (chính trị)), Từ đồng...
  • Muesli

    / ´mju:zli /, Danh từ: một món ăn điểm tâm,
  • Muezzin

    / ´mu:ezi:n /, Danh từ: thầy tu báo giờ (thầy tu hồi giáo giữ việc báo giờ cầu nguyện cho tín...
  • Muff

    / mʌf /, Danh từ: bao tay (của đàn bà), bao tay bằng lông (để sưởi ấm), Danh...
  • Muff coupling

    khớp (trục kiểu) ống, khớp kiểu mang sông, khớp ống, khớp trục, khớp trục kiểu ống, khớp nối đối tiếp,
  • Muff joint

    ghép nối bằng ống bọc,
  • Muffetee

    / ¸mʌfə´ti: /, danh từ, (y học) băng cổ tay,
  • Muffin

    / ´mʌfin /, Danh từ: bánh nướng xốp (ăn với bơ khi uống trà),
  • Muffin-face

    Danh từ: bộ mặt đờ đẫn/lạnh lùng,
  • Muffle

    / mʌfl /, Danh từ: mồn (trâu, bò...), Ngoại động từ: ( + up) bọc,...
  • Muffle furnace

    lò buồng kín, lò múp,
  • Muffle roaster

    lò nung,
  • Muffle safety valve

    van thoát an toàn,
  • Muffle support

    bệ đỡ lò múp,
  • Muffler

    / ´mʌflə /, Danh từ: khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng), cái bao tay lớn, bộ...
  • Muffler (silencer)

    Ống tiêu âm, ống giảm thanh,
  • Muffler for pipelines

    bộ làm giảm thanh đường ống, bộ tiêu âm đường ống,
  • Muffler jacket

    vỏ ống tiêu âm, vỏ bộ tiêu âm,
  • Muffler shell

    vỏ ống tiêu âm, vỏ bộ tiêu âm,
  • Muffling system

    hệ (thống) cách âm, hệ (thống) giảm âm, hệ thống cách âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top