Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Muff

Nghe phát âm

Mục lục

/mʌf/

Thông dụng

Danh từ

Bao tay (của đàn bà)
Bao tay bằng lông (để sưởi ấm)

Danh từ

Người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu
(thể dục,thể thao) cú đánh hỏng, cú đánh hụt; cú bắt trượt (bóng)

Ngoại động từ

Đánh trượt, đánh hụt; bắt trượt (bóng...)

Chuyên ngành

Xây dựng

ống nối

Cơ - Điện tử

Bạc nối, ống nối, ống lótxilanh

Cơ khí & công trình

ống (lót)
ống kép

Kỹ thuật chung

khớp nối
muff coupling
khớp nối đối tiếp
bạc nối
măng sông
muff coupling
khớp kiểu mang sông
mối ghép
mối nối
ống
ống lót trục
ống vỏ
ống nối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blunder , boggle , botch , choke * , drop the ball , err , flub , foul up , fumble , goof up * , make a mess of , mess up , miscalculate , mishandle , mismanage , screw up * , slip , ball up , bungle , gum up , muddle , spoil , blow , error , fur , warmer
noun
bull , bungle , foozle , fumble , stumble

Xem thêm các từ khác

  • Muff coupling

    khớp (trục kiểu) ống, khớp kiểu mang sông, khớp ống, khớp trục, khớp trục kiểu ống, khớp nối đối tiếp,
  • Muff joint

    ghép nối bằng ống bọc,
  • Muffetee

    / ¸mʌfə´ti: /, danh từ, (y học) băng cổ tay,
  • Muffin

    / ´mʌfin /, Danh từ: bánh nướng xốp (ăn với bơ khi uống trà),
  • Muffin-face

    Danh từ: bộ mặt đờ đẫn/lạnh lùng,
  • Muffle

    / mʌfl /, Danh từ: mồn (trâu, bò...), Ngoại động từ: ( + up) bọc,...
  • Muffle furnace

    lò buồng kín, lò múp,
  • Muffle roaster

    lò nung,
  • Muffle safety valve

    van thoát an toàn,
  • Muffle support

    bệ đỡ lò múp,
  • Muffler

    / ´mʌflə /, Danh từ: khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng), cái bao tay lớn, bộ...
  • Muffler (silencer)

    Ống tiêu âm, ống giảm thanh,
  • Muffler for pipelines

    bộ làm giảm thanh đường ống, bộ tiêu âm đường ống,
  • Muffler jacket

    vỏ ống tiêu âm, vỏ bộ tiêu âm,
  • Muffler shell

    vỏ ống tiêu âm, vỏ bộ tiêu âm,
  • Muffling system

    hệ (thống) cách âm, hệ (thống) giảm âm, hệ thống cách âm,
  • Muffs

    mũ che tai, bộ bảo vệ tai, nắp bịt tai,
  • Mufti

    / ´mʌfti /, danh từ, giáo sĩ hồi giáo, (quân sự) quần áo thường, in mufti, ăn mặc quần áo thường (không mặc quân phục)
  • Mug

    / mʌg /, Danh từ: nước giải khát, cái nhăn mặt, ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy), (từ lóng)...
  • Mug's

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top