Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Muffle

Nghe phát âm

Mục lục

/mʌfl/

Thông dụng

Danh từ

Mồn (trâu, bò...)

Ngoại động từ

( + up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm)
to muffle up one's throat
quấn khăn choàng cổ
Bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng
muffled voices
những tiếng nói bị nghẹt lại

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

cụm puli

Y học

cối
khuôn mẫu (hàm giả)

Kỹ thuật chung

lò múp
lò nướng
hấp thụ
tiêu âm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
conceal , cover , cushion , dampen , deaden , decrease , drown , dull , envelop , gag , hide , hush , mellow , mute , muzzle , put the lid on , quieten , shut down , silence , sit down on , smother , soften , soft-pedal * , squelch , stifle , subdue , tone down * , wrap * , burke , choke , hold back , hold down , quench , strangle , suppress , throttle , envelope , lessen , shroud , shush , wrap

Từ trái nghĩa

verb
blab , let loose , tell

Xem thêm các từ khác

  • Muffle furnace

    lò buồng kín, lò múp,
  • Muffle roaster

    lò nung,
  • Muffle safety valve

    van thoát an toàn,
  • Muffle support

    bệ đỡ lò múp,
  • Muffler

    / ´mʌflə /, Danh từ: khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng), cái bao tay lớn, bộ...
  • Muffler (silencer)

    Ống tiêu âm, ống giảm thanh,
  • Muffler for pipelines

    bộ làm giảm thanh đường ống, bộ tiêu âm đường ống,
  • Muffler jacket

    vỏ ống tiêu âm, vỏ bộ tiêu âm,
  • Muffler shell

    vỏ ống tiêu âm, vỏ bộ tiêu âm,
  • Muffling system

    hệ (thống) cách âm, hệ (thống) giảm âm, hệ thống cách âm,
  • Muffs

    mũ che tai, bộ bảo vệ tai, nắp bịt tai,
  • Mufti

    / ´mʌfti /, danh từ, giáo sĩ hồi giáo, (quân sự) quần áo thường, in mufti, ăn mặc quần áo thường (không mặc quân phục)
  • Mug

    / mʌg /, Danh từ: nước giải khát, cái nhăn mặt, ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy), (từ lóng)...
  • Mug's

    ,
  • Mug-house

    Danh từ: quán bia,
  • Mug lock

    khóa pitông,
  • Muggar

    Danh từ:,
  • Mugger

    / ´mʌgə /, danh từ, (động vật học) cá sấu Ân-độ, người hay õng ẹo/uốn éo/làm bộ làm tịch, diễn viên sắm vai không...
  • Mugginess

    / ´mʌginis /, danh từ, tình trạng nồm ấm (tiết trời),
  • Muggins

    / ´mʌginz /, Danh từ: thàng ngốc, lối đánh bài mơghin (của trẻ con), Đôminô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top