Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Muffling system

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

hệ (thống) cách âm
hệ (thống) giảm âm
hệ thống cách âm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Muffs

    mũ che tai, bộ bảo vệ tai, nắp bịt tai,
  • Mufti

    / ´mʌfti /, danh từ, giáo sĩ hồi giáo, (quân sự) quần áo thường, in mufti, ăn mặc quần áo thường (không mặc quân phục)
  • Mug

    / mʌg /, Danh từ: nước giải khát, cái nhăn mặt, ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy), (từ lóng)...
  • Mug's

    ,
  • Mug-house

    Danh từ: quán bia,
  • Mug lock

    khóa pitông,
  • Muggar

    Danh từ:,
  • Mugger

    / ´mʌgə /, danh từ, (động vật học) cá sấu Ân-độ, người hay õng ẹo/uốn éo/làm bộ làm tịch, diễn viên sắm vai không...
  • Mugginess

    / ´mʌginis /, danh từ, tình trạng nồm ấm (tiết trời),
  • Muggins

    / ´mʌginz /, Danh từ: thàng ngốc, lối đánh bài mơghin (của trẻ con), Đôminô,
  • Muggy

    / ´mʌgi /, Tính từ: nồm ấm, oi bức, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Muguet

    tưa. đẹn,
  • Mugwump

    / ´mʌg¸wəmp /, Danh từ: kẻ tai to mặt lớn, ông bự, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân vật quan trọng,...
  • Mugwumpery

    Danh từ: thái độ độc lập, quan điểm độc lập (không theo một đảng phái (chính trị) nào),...
  • Muhimbi

    gỗ muhimbi,
  • Muhuhu

    gỗ muhuhu,
  • Muitiallelic

    nhiềualen, đa alen,
  • Muitidentate

    có nhiều răng, mọc răng nhiều lần,
  • Muitiple sclerosis

    bệnh xơ cứng rải rác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top