Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mull

Nghe phát âm

Mục lục

/mʌl/

Thông dụng

Danh từ

Vải mun (một thứ mutxơlin mỏng)
Việc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình trạng rối ren
to make a mull of ab affair
làm rối việc, làm hỏng việc

Ngoại động từ

Làm cẩu thả, làm ẩu; làm hỏng
(thể dục,thể thao) đánh hỏng, đánh hụt, đánh trượt; bắt trượt

Ngoại động từ

Hâm nóng và pha chế (rượu)

Nội động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ( + over) ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm, suy đi nghĩ lại, nghĩ tới nghĩ lui

Chuyên ngành

Y học

vải muxơlin

Kỹ thuật chung

nghiền

Kinh tế

đồ uống hâm nóng
hâm nóng đồ uống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
brood over , chaw , consider , contemplate , delay , deliberate , examine , figure , hammer away at , linger , meditate , moon * , muse on , ponder , pore over , procrastinate , rack one’s brains , reflect , review , revolve , ruminate , stew over , study , sweat over , think over , turn over , weigh , woolgather , chew on , cogitate , entertain , excogitate , muse , think , think out , think through , cloth , dawdle , loiter , powder

Từ trái nghĩa

verb
ignore , neglect

Xem thêm các từ khác

  • Mullah

    / ´mʌlə /, Danh từ: giáo sĩ hồi giáo,
  • Mullein

    cây mao nhị verbascum,
  • Muller

    / ´mʌlə /, Danh từ: cái nghiền (bột...), Cơ - Điện tử: trục nghiền,...
  • Mullerian duct

    ống muller,
  • Mullerianduct

    ống muller,
  • Mullerianoma

    u ống muller,
  • Mullet

    / ´mʌlit /, Danh từ: grey mullet cá đối, red mullet cá phèn,
  • Mulligan

    Danh từ: một món hầm chứa thịt, rau,... làm từ những nguyên liệu sẵn có, golf: cú đánh không...
  • Mulligatawny

    / ¸mʌligə´tɔ:ni /, Danh từ: xúp cay ( (cũng) mulligatawny soup), mulligatawny paste, bột ca ri cay
  • Mulligatawny paste

    Thành Ngữ:, mulligatawny paste, bột ca ri cay
  • Mulligrubs

    / ´mʌligrʌbz /, danh từ, (thông tục) trạng thái buồn bực rầu rĩ, bệnh đau bụng,
  • Mulling

    quy trình trộn cao lanh và cát, sự xay, sự nghiền bằng cối,
  • Mulling machine

    máy nghiền, máy tán bột, máy nghiền (đúc), máy tán (bột),
  • Mulling room

    buồng lên men,
  • Mullins effect

    hiệu ứng mullius,
  • Mullion

    / ´mʌljən /, Danh từ: thanh song (ở cửa sổ), Kỹ thuật chung: song...
  • Mullion window

    cửa sổ (nhiều cánh) có thanh song,
  • Mullioned

    song cửa [có song cửa], Tính từ: có song (cửa sổ),
  • Mullite

    / ´mʌlait /, Kỹ thuật chung: mulit,
  • Mullite refractory

    vật liệu chịu lửa mu-lit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top