Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Multiphase

Mục lục

/´mʌlti¸feiz/

Thông dụng

Tính từ

Có nhiều pha

Chuyên ngành

Toán & tin

(thống kê ) nhiều giai đoạn, nhiều bước; (vật lý ) nhiều pha

Điện tử & viễn thông

thuộc nhiều pha

Kỹ thuật chung

đa pha
nhiều bước
nhiều giai đoạn
nhiều pha
multiphase behaviour
tính chất nhiều pha
multiphase controller
bộ điều khiển nhiều pha
multiphase lightning strike
hiện tượng sét đánh nhiều pha
multiphase mixture
hỗn hợp nhiều pha
multiphase sampling
sự lấy mẫu nhiều pha

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top