Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outlet

Nghe phát âm

Mục lục

/´autlet/

Thông dụng

Danh từ

Chỗ thoát ra, lối ra (nước, hơi..)
an outlet of water
chỗ thoát nước
(nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...)
Cửa sông (ra biển, vào hồ...)
Dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...)
(thương mại) cửa hàng tiêu thụ, đại lý (của một công ty)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đài phát thanh phụ (phát lại của một hệ thống lớn hơn)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Cửa xả

Cơ khí & công trình

chỗ thoát ra
cống phân phối nước

Hóa học & vật liệu

cửa ra sông

Ô tô

ống bô

Toán & tin

(máy tính ) lối ra, rút ra

Xây dựng

nơi nước đổ ra
miệng xả nước
ống tháo cạn nước

Y học

chỗ thoát

Điện

chỗ cắm điện

Giải thích VN: Chỗ có các đầu dây điện để có thể cắm các đầu dây lấy điện ra ngoài.

ổ cắm điện

Giải thích VN: Chỗ có các đầu dây điện để có thể cắm các đầu dây lấy điện ra ngoài.

wall outlet
ổ cắm điện trên tường

Kỹ thuật chung

cửa cống
high pressure outlet gate
cửa cống sâu xả cao áp
irrigation outlet
cửa cống tưới nước
outlet work intake
cửa công trình xả sâu
outlet work intake tower
tháp cửa vào của cống xả sâu
riverside outlet
cửa cống ở bờ
cửa thải
rectangular outlet
cửa thải hình chữ nhật
hốc cắm điện
kênh tháo nước
đầu ra
dòng
outlet flow control
sự điều tiết dòng nước xả
river outlet
công trình chuyển dòng
river-bed sewage outlet
miệng xẻ theo dòng
đường thoát
air outlet
đường thoát khí
nguồn nước
lỗ ổ cắm điện
lỗ ra
lỗ tháo nước
lỗ thông
gas outlet port
lỗ thông khí ra
lỗ trồi
lỗ vắm
lối ra
lối ta, chỗ ra, hiệu suất
ổ cắm chìm
floor outlet
ổ cắm chìm trong sàn
portable socket outlet
ổ cắm chìm mang chuyển được
portable socket outlet
ổ cắm chìm xách tay
socket-outlet
ổ cắm chìm (trên tường)
wall outlet
ổ cắm chìm ở tường
ổ cắm cố định
ổ cắm trên tường
wall outlet
ổ cắm (trên) tường
ống thải
gas outlet temperature
nhiệt độ ống thải khí
outlet pipe
ống xả, ống thải
ống tháo
outlet conduit
ống tháo nước
outlet pipe
ống tháo nước
ống trồi
rút ra
sự tháo nước
sự xả nước

Kinh tế

cửa hàng
exclusive outlet selling agent
cửa hàng đại lý bán hàng độc quyền
retail outlet
cửa hàng bán lẻ
sales outlet
cửa hàng tiêu thụ
tied outlet
cửa hàng bị giằng buộc
tied outlet
cửa hàng bị ràng buộc
tied outlet
cửa hàng có ràng buộc
cửa hiệu
nơi tiêu thụ
thị trường tiêu thụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aperture , avenue , break , channel , crack , duct , egress , escape , exit , hole , nozzle , opening , orifice , porthole , release , safety valve , spout , tear , vent , way out , factory store , market , mill store , seconds store , shop , showroom , mouth , boutique , emporium , debouchment , door , os , passage , spillway , store

Từ trái nghĩa

noun
egress , entrance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top