Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Multiplex signal

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

tín hiệu ghép kênh
digital multiplex signal
tín hiệu ghép kênh digital
high order multiplex signal
tín hiệu ghép kênh bậc cao
sound multiplex signal
tín hiệu ghép kênh âm
telephone multiplex signal
tín hiệu ghép kênh điện thoại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top