Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Multiplication

Nghe phát âm

Mục lục

/¸mʌltipli´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhân
(toán học) tính nhân

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Phép nhân, sự nhân, sự sao nhiều bản, sự khuếchđại

Toán & tin

phép nhân
abrriged multiplication
phép nhân tắt
block multiplication
phép nhân khối
complex multiplication
phép nhân phức
inner multiplication
(hình học ) phép nhân trong
left handed multiplication
phép nhân bên trái
natural multiplication
phép nhân tự nhiên
right-handed multiplication
phép nhân bên trái
scalar multiplication
phép nhân vô hướng

Xây dựng

toán nhân

Điện lạnh

phép nhân

Kỹ thuật chung

sự khuếch đại
sự nhân
carrier multiplication
sự nhân hạt mang
frequency multiplication
sự nhân tần (số)
frequency multiplication
sự nhân tần số
frequency multiplication
sự nhân tần
sự nhân lên

Kinh tế

sự nhân lên
sự tăng bội
tăng bội

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost , buildup , enlargement , escalation , growth , hike , jump , proliferation , raise , rise , swell , upsurge , upswing , upturn , accretion , development , breeding , procreation , propagation , spawning

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top