- Từ điển Anh - Việt
Multiplier
Nghe phát âmMục lục |
/´mʌlti¸plaiə/
Thông dụng
Danh từ
(toán học) số nhân
(điện học) máy nhân, điện kế nhân
Người làm cho bội (tăng) lên
Chuyên ngành
Xây dựng
số nhân, bộ nhân
Cơ - Điện tử
Số nhân, bộ nhân
Toán & tin
số nhân, nhân tử; hệ số; (máy tính ) thiết bị nhân, mấy nhân, bộ nhân
- multiplier of a group
- nhân tử của một nhóm
- analogue multiplier
- thiết bị nhân tương tự, số nhân tương tự
- finite multiplier
- (thống kê ) hệ số hiệu chỉnh đo tính hữu hạn của dãy số
- frequency multiplier
- máy nhân tần số
- function multiplier
- máy nhân hàm
- last multiplier
- nhân tử cuối
- logarithmic multiplier
- (máy tính ) bộ nhân lôga
- paired multiplier
- bộ nhân cặp
- parallel multiplier
- bộ nhân song song
- undetermined multiplier
- nhân tử bất định
Điện
phần nhân
Giải thích VN: Một điện trở chính xác nối với một volt kế để nới rộng dải đo.
phần tăng bội
Giải thích VN: Một điện trở chính xác nối với một volt kế để nới rộng dải đo.
số bội
Kỹ thuật chung
bộ nhân
- analog multiplier
- bộ nhân tương tự
- binary multiplier
- bộ nhân nhị phân
- Cockroft-Walton multiplier
- bộ nhân Cockroft-Walton
- degree of multiplication (multiplier)
- hệ số nhân (của bộ nhân)
- digital multiplier
- bộ nhân dạng số
- diode frequency multiplier
- bộ nhân tần dùng đi-ốt
- electron multiplier
- bộ nhân electron
- electron multiplier
- bộ nhân điện tử
- frequency multiplier
- bộ nhân tần
- frequency multiplier
- bộ nhân tần số
- function multiplier
- bộ nhân hàm
- functional multiplier
- bộ nhân hàm
- instrument multiplier
- bộ nhân dụng cụ
- instrument multiplier
- bộ nhân khoảng điện áp
- instrument multiplier
- bộ nhân điện áp
- logarithmic multiplier
- bộ nhân lôgarit
- paired multiplier
- bộ nhân cặp
- parallel multiplier
- bộ nhân song song
- phase multiplier
- bộ nhân pha
- photo-multiplier
- bộ nhân quang học
- photoelectric multiplier
- bộ nhân quang điện
- rate multiplier
- bộ nhân tốc độ
- reactance frequency multiplier
- bộ nhân tần điện kháng
- secondary emission multiplier
- bộ nhân bức xạ thứ cấp
- secondary multiplier
- bộ nhân thứ cấp
- single-channel multiplier
- bộ nhân một kênh
- time-division multiplier
- bộ nhân phân chia
- voltage multiplier
- bộ nhân dụng cụ
- voltage multiplier
- bộ nhân khoảng điện áp
- voltage multiplier
- bộ nhân điện áp
- voltage-range multiplier
- bộ nhân dụng cụ
- voltage-range multiplier
- bộ nhân khoảng điện áp
- voltage-range multiplier
- bộ nhân điện áp
nhân tử
- Lagrangian multiplier
- nhân tử Lagrange
- last multiplier
- nhân tử cuối
- multiplier of a group
- nhân tử của một nhóm
- multiplier rule
- quy tắc nhân tử
- undetermined multiplier
- nhân tử bất định
làm phép nhân
số nhân
- analogue multiplier
- số nhân tương tự
- degree of multiplication (multiplier)
- hệ số nhân (của bộ nhân)
- multiplier digit
- chữ số nhân
- multiplier digit
- hàng số nhân
- multiplier factor
- hệ số nhân
- multiplier register
- cái ghi số nhân
- multiplier register
- thanh ghi số nhân
- multiplier-quotient register
- thanh ghi số nhân-thương
Kinh tế
bội số
nhân tử
- Lagrange-multiplier method
- phương pháp nhân tử Lagrange
số
số nhân
- autonomous-expenditure multiplier
- số nhân chi tiêu tự định
- balance budget multiplier
- số nhân ngân sách cân bằng
- balanced budget multiplier
- số nhân ngân sách cân bằng
- consumption multiplier
- số nhân tiêu dùng
- cost multiplier
- số nhân phí tổn
- credit multiplier
- số nhân tín dụng
- deposit multiplier
- số nhân tiền gửi
- economic base multiplier
- số nhân của cơ sở kinh tế
- export multiplier
- số nhân xuất khẩu
- export multiplier
- số nhân xuất khẩu (số tăng gấp bội của mức xuất khẩu)
- fiscal multiplier
- số nhân tài chính
- fiscal multiplier
- số nhân thuế
- foreign trade multiplier
- số nhân ngoại thương
- impact multiplier
- số nhân tác động
- investment multiplier
- số nhân khoản tiền đầu tư
- Keynesian multiplier
- số nhân trong học thuyết Keynes
- monetary multiplier
- số nhân tiền tệ
- money multiplier
- số nhân tiền tệ
- multiplier chain
- chuỗi số nhân
- multiplier effect
- hệ quả số nhân
- multiplier effect
- hiệu quả số nhân
- nominal multiplier
- số nhãn danh nghĩa
- reserves multiplier
- số nhân dự trữ
- simple deposit multiplier
- số nhân tiền gởi đơn
- simple deposit multiplier
- số nhân tiền gửi đơn
- simple multiplier
- số nhân đơn
- simple multiplier
- số nhân, bội số, thừa số giản đơn
- supply multiplier
- số nhân cung ứng
- tax multiplier
- số nhân thuế
thừa số
thừa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Multiplier-quotient register
thanh ghi số nhân-thương, -
Multiplier Timing Source (MTS)
nguồn định thời của bộ ghép kênh, -
Multiplier chain
chuỗi số nhân, -
Multiplier digit
chữ số nhân, hàng số nhân, -
Multiplier effect
tác động theo mô hình số nhân, hệ quả số nhân, hiệu quả bội tăng, hiệu quả số nhân, hiệu ứng tăng bội, tác động... -
Multiplier factor
hệ số nhân, số nhân, -
Multiplier field
trường nhân, -
Multiplier of a group
nhân tử của một nhóm, -
Multiplier photo tube
ống nhân quang điện, -
Multiplier register
cái ghi số nhân, thanh ghi số nhân, -
Multiplier resistor
bộ nhân, -
Multiplier rule
quy tắc nhân, quy tắc nhân tử, -
Multiplifier
bộ nhân, -
Multiply
/ 'mʌltiplai /, Ngoại động từ: nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần, (toán học) nhân,... -
Multiply by
nhân với, -
Multiply connected body
thể đa liên, -
Multiply connected region
miền đa liên, -
Multiply connected surface
mặt đa liên, -
Multiply monotone
đơn điệu bội,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.