Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mummy

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈmʌmi/

Thông dụng

Danh từ
Xác (ướp)
(nghĩa bóng) người gầy yếu khô đét
Danh từ
Mẹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mummy-case

    Danh từ: hòm ướp xác, bao ướp xác,
  • Mummying

    quấn vải quanh người hở đầu , bọc hở đầu,
  • Mump

    / mʌmp /, nội động từ, hờn dỗi, phụng phịu, càu nhàu, cằn nhằn, Động từ, Ăn xin, ăn mày,
  • Mumper

    / ´mʌmpə /, danh từ, người ăn mày, người hành khất,
  • Mumpish

    Tính từ: hờn dỗi, phụng phịu, càu nhàu, cằn nhằn,
  • Mumps

    / mʌmps /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (y học) bệnh quai bị, sự hờn dỗi, Y...
  • Mumps meningitis

    viêm màng não quai bị,
  • Mumps vaccine

    vacxin quai bị,
  • Mumps virus

    virút quai bị,
  • Mumys vaccine vacxin

    quai bị.,
  • Mumys vaccinevacxin

    quai bị.,
  • Munch

    / mʌntʃ /, Động từ: nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo, Từ đồng nghĩa:...
  • Munchisonite

    muchisonit,
  • Mundane

    / ´mʌndein /, Tính từ: (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục, Từ đồng...
  • Mungo

    / ´mʌηgou /, Danh từ: len xấu, dạ xấu,
  • Mungoose

    Danh từ:,
  • Municipal

    / mju:'nisipəl /, Tính từ: (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã, Kỹ...
  • Municipal Administration

    thị chính,
  • Municipal Discharge

    xả thải đô thị, sự thoát nước thải từ nhà máy xử lý nước thải, là nơi tiếp nhận nguồn nước thải từ các hộ...
  • Municipal Sewage

    nước thải đô thị, chất thải, chủ yếu là chất lỏng, bắt nguồn từ cộng đồng dân cư, có thể bao gồm chất thải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top