Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Municipal warrant

Kinh tế

giấy chứng trái phiếu thị chính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Municipal waste

    nước thải thành phố, rác thải thành thị,
  • Municipal water

    nước thành phố, nước máy,
  • Municipal water supply

    sự cấp nước trong thành phố,
  • Municipalise

    Động từ:,
  • Municipalism

    Danh từ: các cơ quan/công sở của thành phố, chế độ tự quản/tự trị của thành phố, sự...
  • Municipalist

    Danh từ: viên chức kỳ cựu của toà thị chính, người chủ trương sự tự quản của địa phương,...
  • Municipality

    / mju:¸nisi´pæliti /, Danh từ: Đô thị tự trị, thành phố tự trị, chính quyền thành phố tự...
  • Municipalization

    Danh từ: sự đô thị hoá,
  • Municipalize

    / mju:´nisipə¸laiz /, ngoại động từ, Đô thị hoá,
  • Munificence

    / mju´nifisəns /, danh từ, tính hào phóng, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness...
  • Munificent

    / mju´nifisənt /, Tính từ: hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Muniment

    / ´mju:nimənt /, Danh từ: thành trì/pháo đài, chứng từ/giấy chứng nhận về quyền hạn/quyền...
  • Muniments

    Danh từ ( số nhiều): giấy tờ, văn tự (lưu giữ để làm bằng chứng),
  • Muniments of title

    chứng thư quyền sở hữu tài sản, tài liệu chứng nhận quyền sở hữu,
  • Muninga

    gỗ muninga,
  • Munition

    / mju´niʃən /, Danh từ, (thường) số nhiều: Đạn dược, Ngoại động từ:...
  • Munition-factory

    Danh từ: công xưởng/xí nghiệp công nghiệp quốc phòng,
  • Munition-worker

    / mju:´niʃən¸wə:kə /, danh từ, công nhân quốc phòng,
  • Munition company

    công ty đạn dược,
  • Munition shares

    cổ phiếu công nghiệp quân nhu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top