Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Muniment

    / ´mju:nimənt /, Danh từ: thành trì/pháo đài, chứng từ/giấy chứng nhận về quyền hạn/quyền...
  • Muniments

    Danh từ ( số nhiều): giấy tờ, văn tự (lưu giữ để làm bằng chứng),
  • Muniments of title

    chứng thư quyền sở hữu tài sản, tài liệu chứng nhận quyền sở hữu,
  • Muninga

    gỗ muninga,
  • Munition

    / mju´niʃən /, Danh từ, (thường) số nhiều: Đạn dược, Ngoại động từ:...
  • Munition-factory

    Danh từ: công xưởng/xí nghiệp công nghiệp quốc phòng,
  • Munition-worker

    / mju:´niʃən¸wə:kə /, danh từ, công nhân quốc phòng,
  • Munition company

    công ty đạn dược,
  • Munition shares

    cổ phiếu công nghiệp quân nhu,
  • Munitioneer

    Danh từ:,
  • Munity

    tình trạng có thể nhiễm bệnh,
  • Munium

    chì (ii) orthoplumbat, pb2 (pbo4),
  • Munnion

    / ´mʌnjən /,
  • Muntin

    đố cửa đứng/ song cửa sổ, thanh đố kính,
  • Muntz metal

    hợp kim đồng kẽm,
  • Muon decay tracks

    các vết phân rã muyon,
  • Muon magnetic moment

    mômen từ của muyon,
  • Muon neutrino

    nơtrino muyon (hạt cơ bản),
  • Muon yield

    hiệu suất của muon,
  • Mural

    / ´mjuərəl /, Tính từ: (thuộc) tường; như tường; trên tường, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top