Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Munition

Nghe phát âm

Mục lục

/mju´niʃən/

Thông dụng

Danh từ, (thường) số nhiều

Đạn dược

Ngoại động từ

Cung cấp đạn dược, trang bị vũ khí
to munition a fort
cung cấp đạn dược cho một pháo đài
Bày/kê/bày biện bàn ghế (trong một căn phòng)

Nội động từ

Làm công nhân quốc phòng
Làm việc ở một công xưởng quốc phòng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top