Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Murphy

Nghe phát âm

Mục lục

/´mə:fi/

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng) khoai tây, khoai lang
Sự đánh lừa (bằng cách gửi một phong bì nói là đầy giấy bạc (như) ng toàn giấy lộn)

Xem thêm các từ khác

  • Murphy bed

    giường giấu khuất,
  • Murrain

    Danh từ: bệnh dịch súc vật, a murrain on you !, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt!
  • Murray loop test

    thử nghiệm mạch vòng murray,
  • Murrey

    Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đó tía, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Murrle lehr

    lò múp ủ kính,
  • Musa

    ăng ten musa,
  • Musca

    ruồi,
  • Muscacide

    1. diệt ruồi 2 . tác nhân diệt ruồi,
  • Muscadel

    Danh từ:,
  • Muscadet

    Danh từ: rượu trắng của pháp, loại nho dùng để chế biến rượu này,
  • Muscadin

    Danh từ: người đỏm dáng,
  • Muscadine

    / ´mʌskədin /, Danh từ: nho xạ, nho muxcat,
  • Muscae hispanicae

    sâu ban miêu,
  • Muscae volitantes

    ruồi bay,
  • Muscaehispanicae

    sâu ban miêu,
  • Muscaevolitantes

    hiện tượng ruồi bay,
  • Muscardine

    / ´mʌskə¸dain /, danh từ, nho xạ, danh từ, bệnh tằm vôi, (như) muscatel,
  • Muscarinism

    chứng ngộ độc muscarin,
  • Muscatel

    / ¸mʌskə´tel /, Danh từ: nho xạ, rượu nho xạ, Kinh tế: nho xạ, rượu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top