Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Mused

    Tính từ: mơ mơ màng màng, lơ đễnh, đãng trí, vô ý, luống cuống, ngượng ngiụ, kinh ngạc, sửng...
  • Museologist

    Danh từ: nhà khoa học bảo tàng,
  • Museology

    / ¸mju:zi´ɔlədʒi /, Danh từ: khoa học bảo tàng, Kỹ thuật chung: bảo...
  • Museum

    / mju:´ziəm /, Danh từ: nhà bảo tàng, Xây dựng: nhà bảo tàng, viện...
  • Museum-piece

    Danh từ: vật quý có thể đưa vào bảo tàng, vật có thể gác xó, thứ cũ kỷ/cổ lỗ,
  • Mush

    / mʌ∫ /, Danh từ: hồ bột, chất đặc sệt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cháo bột mì; cháo ngô,...
  • Mush coil

    cuộn dây quấn rối,
  • Mush frost

    ghim băng giá, ghim nước đá,
  • Mush winding

    cuộn dây lồng từng sợi, quấn dây kiểu rối,
  • Mushbite

    cắnsáp,
  • Mushiness

    / ´mʌʃinis /, danh từ, tính mềm, tính xốp, (nghĩa bóng) tính yếu đuối, tính uỷ mị, tính sướt mướt, Từ...
  • Mushrom-typed bridge

    cầu hình nấm,
  • Mushroom

    / ˈmʌʃru:m , ˈmʌʃrʊm /, Danh từ: nấm, ( định ngữ) phát triển nhanh (như) nấm, Nội...
  • Mushroom-bed earth

    đất trồng nấm,
  • Mushroom-head bolt

    bulông đầu hình nấm,
  • Mushroom-headed screw

    vít có đầu hình nấm,
  • Mushroom-shaped

    dạng nấm,
  • Mushroom-shaped bridge

    cầu hình nấm,
  • Mushroom-shaped column

    cột hình nấm, mushroom-shaped column deformation, sự biến dạng cột hình nấm
  • Mushroom-shaped column deformation

    sự biến dạng cột hình nấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top