Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mushroom

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈmʌʃru:m , ˈmʌʃrʊm/

Thông dụng

Danh từ

Nấm
( định ngữ) phát triển nhanh (như) nấm
the mushroom growth of the suburbs
sự phát triển nhanh của vùng ngoại ô

Nội động từ

Hái nấm
to go mushrooming
đi hái nấm
Bẹp đi, bẹt ra (như) cái nấm (viên đạn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọc nhanh, phát triển nhanh (như) nấm

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

có dạng nấm
vật hình nấm

Y học

tai nấm

Điện lạnh

mây hình nấm

Kinh tế

nấm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
augment , blow up , boom , burgeon , burst , detonate , expand , explode , flourish , go off , grow , grow rapidly , increase , luxuriate , proliferate , shoot up , spread , spring up , snowball , champignon , chanterelle , fungi , fungus , morel , spore , toadstool

Từ trái nghĩa

verb
shrink , shrivel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top