Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Musical item

Điện tử & viễn thông

phần tử nhạc âm

Xem thêm các từ khác

  • Musical murmur

    tiếng thổi nhạc,
  • Musical note

    nốt nhạc,
  • Musical tone

    nhạc âm,
  • Musicale

    / ¸mju:zi´ka:l /, Danh từ: chương trình nhạc (của một buổi dạ hội),
  • Musician

    / mju:'ziʃn /, Danh từ: nhạc sĩ, nhà soạn nhạc, Hình Thái từ:
  • Musicological

    / ¸mju:zikə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) âm nhạc học,
  • Musicologist

    / ¸mju:zi´kɔlədʒist /, danh từ, nhà âm nhạc học,
  • Musicology

    Danh từ: Âm nhạc học,
  • Musicomania

    cơ hưng cảm âm nhạc,
  • Musicotherapy

    liệu pháp âm nhạc, liệu pháp âm nhạc,
  • Musing

    / ´mju:ziη /, danh từ, sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm, tính từ, mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm, Từ...
  • Musingly

    trạng từ, với vẻ mặt suy tưởng/đăm chiêu,
  • Musk

    / mʌsk /, Danh từ: xạ hương, hươu xạ, mùi xạ,
  • Musk-cat

    Danh từ: (động vật học) cầy hương, (nghĩa bóng) người thích ăn diện,
  • Musk-deer

    / ´mʌsk¸diə /, danh từ, (động vật học) hươu xạ,
  • Musk-ox

    / ´mʌsk¸ɔks /, danh từ, (động vật học) bò xạ,
  • Musk-pear

    Danh từ: lễ xạ,
  • Musk-rat

    / ´mʌsk¸ræt /, danh từ, (động vật học) chuột xạ, chuột hương,
  • Musk-shrew

    / ´mʌsk¸ʃru: /, danh từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top