- Từ điển Anh - Việt
Musing
Nghe phát âmMục lục |
/´mju:ziη/
Thông dụng
Danh từ
Sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm
Tính từ
Mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absorbed , daydreaming , introspective , meditative , pensive , pondering , reflective , reverie
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Musingly
trạng từ, với vẻ mặt suy tưởng/đăm chiêu, -
Musk
/ mʌsk /, Danh từ: xạ hương, hươu xạ, mùi xạ, -
Musk-cat
Danh từ: (động vật học) cầy hương, (nghĩa bóng) người thích ăn diện, -
Musk-deer
/ ´mʌsk¸diə /, danh từ, (động vật học) hươu xạ, -
Musk-ox
/ ´mʌsk¸ɔks /, danh từ, (động vật học) bò xạ, -
Musk-pear
Danh từ: lễ xạ, -
Musk-rat
/ ´mʌsk¸ræt /, danh từ, (động vật học) chuột xạ, chuột hương, -
Musk-shrew
/ ´mʌsk¸ʃru: /, danh từ, -
Musked duck
vịt thịt, -
Muskeg
đầm lầy, hồ, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , quag , quagmire , slough... -
Musket
/ ´mʌskit /, Danh từ: súng nòng dài thường dùng từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19 (nay thay bằng... -
Musketeer
/ ¸mʌskə´tiə /, Danh từ: lính cầm súng hoả mai, lính ngự lâm, -
Musketoon
/ ´mʌskə¸tu:n /, danh từ, súng trường, súng mút-cờ-tông, -
Musketproof
Tính từ: chống đạn, đạn không xuyên thủng, -
Musketry
/ ´mʌskitri /, Danh từ: thuật bắn súng hoả mai; thuật bắn súng trường, loạt đạn súng hoả... -
Muskey
Danh từ: súng hoả mai, súng trường, -
Musky
/ ´mʌski /, tính từ, có mùi xạ, thơm như xạ, -
Muslim
Tính từ: (thuộc) hồi giáo, Danh từ: tín đồ hồi giáo, a muslim leader,... -
Muslin
/ ´mʌzlin /, Danh từ: vải muxơlin (một thứ vải mỏng), a bit of muslin, (thông tục) người đàn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.