Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mutant

Mục lục

/´mju:tənt/

Thông dụng

Tính từ

Kết quả của sự thay đổi, (thuộc) về sự đột biến (tế bào)

Chuyên ngành

Y học

vật dột biến

Xem thêm các từ khác

  • Mutant gene

    gen đột biến,
  • Mutase

    mutaza,
  • Mutate

    / mju:´teit /, Ngoại động từ: làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá, làm cho... thay đổi/biến...
  • Mutated element

    yếu tố đột biến,
  • Mutating element

    yếu tố gây đột biến,
  • Mutatingelement

    yếu tố gây đột biến,
  • Mutation

    / mju:'teiʃn /, Danh từ: sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán...
  • Mutation equilibrium

    cân bằng đột biến,
  • Mutation leather

    da nhân tạo,
  • Mutational

    (thuộc) đột biến,
  • Mutatis mutandis

    Phó từ: với những sửa đổi thích đáng về chi tiết, đã làm những thay đổi cần thiết,
  • Mutative

    / ´mju:tətiv /, tính từ, Đột biến; không ổn định,
  • Mutator gene

    gen tăng đột biến,
  • Mutch

    / mʌtʃ /, Danh từ: ( Ê-cốt) mũ vải (trẻ em, bà già),
  • Mute

    / mju:t /, Tính từ: câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng,...
  • Mute a receiver

    làm yên lặng máy thu,
  • Mute swan

    Danh từ: con thiên nga (trắng),
  • Muteness

    / ´mju:tnis /, Danh từ: sự câm, sự thầm lặng, sự lặng thinh, Vật lý:...
  • Muthmannite

    mutmanit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top