Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mutate

Nghe phát âm

Mục lục

/mju:´teit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá
Làm cho... thay đổi/biến đổi

Nội động từ

Umlau hoá
Biến âm sắc
Thay đổi, biến đổi

Chuyên ngành

Toán & tin

thay đổi

Kỹ thuật chung

thay đổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alter , modify , turn , vary , metamorphose , transfigure , transform , translate , transmogrify , transmute , transpose , transubstantiate , anomaly , change , convert , mutant , mutation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top