Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mutatis mutandis

Mục lục

Thông dụng

Phó từ

Với những sửa đổi thích đáng về chi tiết

Kinh tế

đã làm những thay đổi cần thiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mutative

    / ´mju:tətiv /, tính từ, Đột biến; không ổn định,
  • Mutator gene

    gen tăng đột biến,
  • Mutch

    / mʌtʃ /, Danh từ: ( Ê-cốt) mũ vải (trẻ em, bà già),
  • Mute

    / mju:t /, Tính từ: câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng,...
  • Mute a receiver

    làm yên lặng máy thu,
  • Mute swan

    Danh từ: con thiên nga (trắng),
  • Muteness

    / ´mju:tnis /, Danh từ: sự câm, sự thầm lặng, sự lặng thinh, Vật lý:...
  • Muthmannite

    mutmanit,
  • Mutideck counter

    quầy nhiều giá ngăn,
  • Mutideck display refrigerator

    tủ kính lạnh nhiều giá ngăn,
  • Mutidesk island fixture

    cố định nhiều giá đỡ,
  • Mutidisc clutch

    bộ ly hợp đa đĩa, bộ ly hợp nhiều đĩa,
  • Mutilate

    / ´mju:ti¸leit /, Ngoại động từ: cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn...
  • Mutilated

    điện văn không rõ, điện văn không rõ (dụng ngữ điện báo),
  • Mutilated cheque

    chi phiếu bị rách,
  • Mutilated security

    chứng khoán bị xóa nhòe,
  • Mutilated signal

    tín hiệu bị cắt xén,
  • Mutilation

    / ¸mju:ti´leiʃən /, danh từ, sự cắt, sự xẻo (một bộ phận trong cơ thể); sự làm què, sự làm thành tàn tật; sự tổn...
  • Mutilative

    / ´mju:ti¸leitiv /, tính từ, cắt, xẻo, làm tổn thương, cắt xén, bóp méo, xuyên tạc,
  • Mutilator

    Danh từ: chỉ nhười, xem mutilate,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top