Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mutton

Nghe phát âm

Mục lục

/mʌtn/

Thông dụng

Danh từ

Thịt cừu
as dead as mutton

Xem dead

to eat one's mutton with somebody
ăn cơm với ai
Let's return to our muttons
Ta hãy trở lại vấn đề của chúng ta
mutton dressed like lamb
(thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

giãn cách muton

Kinh tế

con cừu
thịt cừu
mutton chop
thịt cừu giần viên

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top