- Từ điển Anh - Việt
Mutual
Nghe phát âmMục lục |
/'mju:tʃuəl/
Thông dụng
Tính từ
Lẫn nhau, qua lại
- mutual affection
- tình yêu mến lẫn nhau
- mutual wellwishers
- những người có thiện chí với nhau
- mutual admiration society
- nhóm người này hay tâng bốc lẫn nhau
Chung
Chuyên ngành
Toán & tin
tương hỗ
Kỹ thuật chung
lẫn nhau
- Model Mutual Recognition Agreement (MMRA)
- thỏa thuận công nhận mô hình lẫn nhau
- mutual attraction
- sự hút lẫn nhau
- mutual dependency
- phụ thuộc lẫn nhau
- mutual exclusion
- loại trừ lẫn nhau
- mutual exclusion
- sự loại trừ lẫn nhau
- mutual induction
- sự cảm ứng lẫn nhau
- mutual interdependence
- tương phụ lẫn nhau
- Mutual Recognition Agreements (MRA)
- các thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau
qua lại
Kinh tế
chung
- mutual capital certificate
- giấy chứng vốn hỗ trợ
- mutual fund (s)
- công ty quỹ chung
- mutual improvement certificate
- chứng chỉ cải thiện hỗ tương
- mutual improvement certificate
- chứng chỉ tôn tạo chung
- mutual interest
- quyền lợi chung
- mutual investment company
- công ty đầu tư chung
tương hỗ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- associated , bilateral , collective , communal , conjoint , conjunct , connected , convertible , correlative , dependent , give-and-take * , given and taken , interactive , interchangeable , interchanged , interdependent , intermutual , joint , partaken , participated , public , reciprocal , reciprocated , related , requited , respective , returned , two-sided , united , reciprocative , general , alternate , alternating , coincident , common , complementary , homogeneous , shared , symbiotic , synchronous
Từ trái nghĩa
adjective
- detached , dissociated , distinct , separate , unshared
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mutual-aid team
Danh từ: tổ đổi công, -
Mutual Recognition Agreements (MRA)
các thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau, -
Mutual action
tác dụng lẫn nhau, tác dụng tương hỗ, -
Mutual action of steel and concrete
tác dụng hỗ tương của thép và bê-tông, -
Mutual admittance
dẫn nạp tương hỗ, -
Mutual agreement
đồng thỏa thuận, hiệp định, sự cùng đồng ý, -
Mutual alignment
sắp xếp vị trí tương hỗ, -
Mutual assistance
sự giúp đỡ lẫn nhau, tương trợ, -
Mutual association
hiệp hội hỗ tương đầu tư, hiệp hội tương tế, -
Mutual attraction
sự hút lẫn nhau, sức hút lẫn nhau, -
Mutual benefit
cùng có lợi, hỗ huệ, hỗ lợi, equal and mutual benefit, bình đẳng cùng có lợi, equality and mutual benefit, bình đẳng cùng có... -
Mutual benefit society
hội tương tế, -
Mutual branch
nhánh chung, -
Mutual capacitance
điện dung tương hỗ, -
Mutual capital certificate
giấy chứng vốn hỗ trợ, -
Mutual claim
trái quyền hỗ tương, -
Mutual coagulation
ngưng kết tương hỗ, -
Mutual collaboration
hợp tác, sự hiệp tác, -
Mutual commutant
hoán tập tương hỗ, giao hoán tương hỗ, -
Mutual company
công ty tương hỗ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.