Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Myringodermatitis

Y học

viêm màng nhĩ-daống tai ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Myringomycosis

    bệnh nấm tai, bệnh nấm màng nhĩ,
  • Myringoplasty

    thủ thuật tạo hình màng nhĩ,
  • Myringorupture

    rách màng nhĩ,
  • Myringoscope

    dụng cụ soi màng nhĩ,
  • Myringotomy

    thủ thuật chọc màng nhĩ,
  • Myrinx

    màng nhĩ, màng nhĩ,
  • Myristic acid

    axit muristic,
  • Myristica

    cây nhục đậu khấu myristiea fragans,
  • Myristica oil

    dầunhục đậu khấu,
  • Myristicacid

    axit muristic,
  • Myristicaoil

    dầu nhục đậu khấu,
  • Myrmekite

    micmekit,
  • Myrmidon

    / ´mə:midən /, Danh từ: tay sai đắc lực; lâu la, du côn đánh thuê, myrmidon of the law, cảnh sát,...
  • Myrmidon of the law

    Thành Ngữ:, myrmidon of the law, cảnh sát, công an
  • Myrrh

    / mə: /, Danh từ: chất nhựa thơm, Hóa học & vật liệu: chất nhựa...
  • Myrtaceous

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ sim,
  • Myrtiform

    dạng quả sim,
  • Myrtle

    / 'mə:tl /, Danh từ: (thực vật học) cây mía (thuộc họ sim),
  • Myrtus

    cây míamyrtus communis,
  • Myself

    / mai'self /, Đại từ phản thân: tự tôi, chính tôi, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top