- Từ điển Anh - Việt
Mystic
Nghe phát âmMục lục |
/'mistik/
Thông dụng
Danh từ
Người thần bí
Tính từ
Cách viết khác mystical
Thần bí, huyền bí
Bí ẩn
Chuyên ngành
Xây dựng
thần bí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstruse , anagogic , arcane , cabalistic , cryptic , enigmatical , esoteric , hidden , imaginary , impenetrable , inscrutable , magic , magical , metaphysical , mysterial , mysterious , mystical , necromantic , nonrational , numinous , occult , otherworldly , paranormal , preternatural , quixotic , sorcerous , spiritual , supernatural , telestic , thaumaturgic , transcendental , unaccountable , unknowable , visionary , witchlike , wizardly , enigmatic , mystifying , puzzling , obscure , recondite , secret , seer , symbolic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mystical
/ ´mistikl /, Xây dựng: huyền bí, Từ đồng nghĩa: adjective, arcane ,... -
Mysticism
/ ´misti¸sizəm /, danh từ, Đạo thần bí, thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí, -
Mysticize
Ngoại động từ: thần bí hoá, huyền bí hoá, Nội động từ: viết... -
Mystification
/ ¸mistifi´keiʃən /, danh từ, tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang, trạng thái bí ẩn, tình trạng khó hiểu, sự đánh... -
Mystificator
Danh từ: người lừa bịp, kẻ mê hoặc, -
Mystifier
Danh từ: người làm bối rối, người làm hoang mang, người làm ra vẻ bí ẩn, người làm ra vẻ... -
Mystify
/ ´misti¸fai /, Nội động từ: làm bối rối, làm hoang mang, làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu,... -
Mystique
/ mis´ti:k /, Danh từ: không khí thần bí, thuật thần bí, Từ đồng nghĩa:... -
Myth
/ miθ /, Danh từ: thần thoại, chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng tượng, vật... -
Myth (management information system)
hệ thống quản lý thông tin, -
Mythic
/ ´miθik /, tính từ, tưởng tượng, hoang đường, thuộc thần thoại, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Mythical
/ ´miθikəl /, Tính từ: (thuộc) thần thoại, hoang đường, tưởng tượng, Từ... -
Mythicalness
Danh từ: tính chất thần thoại, tính chất hoang đường; tính chất tưởng tượng, -
Mythicise
/ ´miθi¸saiz /, ngoại động từ, biến thành chuyện thần thoại, biến thành chuyện hoang đường; coi như là chuyện thần thoại,... -
Mythicize
/ ´miθi¸saiz /, -
Mythify
Ngoại động từ: biến thành chuyện thần thoại, phao ra một chuyện hoang đường (về ai...) -
Mythmaker
Danh từ: người sáng tác chuyện thần thoại, -
Mythmaking
Danh từ: sự sáng tác chuyện thần thoại, -
Mythographer
Danh từ: nhà chép thần thoại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.