- Từ điển Anh - Việt
NR (natural rubber)
Xem thêm các từ khác
-
NR (negative response)
sự đáp ứng âm, -
NSAPI (Netscape Server Application Programming Interface)
giao diện lập trình cho netscape server, -
NSA (network session accounting)
sự tính toán giao tiếp mạng, -
NSFNetwork Service Centre (NNSC)
trung tâm dịch vụ mạng nsfnet, -
NSFnet
mạng nsfnet, nfs ( national science foundation and nsfnet ), tổ chức khoa học quốc gia và mạng nsfnet -
NSOM (scanning near field optical)
quang học quét trường gần, -
NSPE (network services procedure error)
lỗi thủ tục các dịch vụ mạng, -
NSP (numbered space character)
ký tự khoảng trống bằng không, -
NSS (nodal switching system)
hệ thống chuyển mạch nút, -
NTC thermistor
điện trở nhiệt ntc, -
NTF (no trouble found)
không có trục trặc, không tìm thấy hỏng hóc, -
NTP (Network Time Protocol)
giao thức quản lý thời gian mạng, giao thức thời gian mạng, -
NTSC (national television standards committee)
hệ ntsc, ủy ban tiêu chuẩn truyền hình quốc gia, -
NTSC color television system
hệ truyền hình màu ntsc, -
NTSC system
hệ ntsc, -
NTU (network termination unit)
đơn vị kết thúc mạng, thiết bị cuối mạng, -
NT (new technology)
công nghệ mới, -
NT Remote Access Services (Microsoft) (NTRAS)
các dịch vụ truy nhập từ xa của nt, -
NT Simulator (NT/S)
bộ mô phỏng nt, -
NUA (network user address)
địa chỉ người dùng mạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.