Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Na…vete

Mục lục

/'neivti/

Thông dụng

Cách viết khác naivety

Tính ngây thơ, tính chất phác
Tính ngờ nghệch, tính khờ khạo
Lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Na…vety

    / 'neivti /, tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo, danh từ
  • Nb

    / 'en'bi /, viết tắt, xin lưu ý ( nota bene),
  • Nbc

    / 'en'bi'si /, viết tắt, công ty phát thanh quốc gia ( national broadcasting company),
  • Nco

    / 'en'si'ou /, viết tắt, hạ sĩ quan ( non-commissioned officer),
  • Nd (neodymium)

    nd, neodim, neođym,
  • Ne'er

    Phó từ: (thơ ca) (viết tắt) của never, [[]]... không một ..., không bao giờ...
  • Ne'er-do-well

    Danh từ: người đoảng, người vô tích sự, Tính từ: Đoảng, vô...
  • Neal

    / ni:l /, Ngoại động từ: nung (đồ gốm),
  • Neal lime

    vôi béo, vôi cục, vôi sạch,
  • Nealogy

    môn học thời kỳ mới sinh ở động vật,
  • Neanderthal

    / ni´ændə:¸ta:l /, Tính từ: (sử học) thuộc về giống người nêanđectan,
  • Neap

    / ni:p /, Danh từ + Cách viết khác : ( .neap-tide): Tính từ: xuống,...
  • Neap-tide

    như neap, tuần nước xuống, tuần triều xuống,
  • Neap neatline

    đường nét mảnh, khung trong của tờ bản đồ,
  • Neap range

    độ lớn triều thực tế,
  • Neap rise

    triều xuống,
  • Neap tide

    triều xuống, rising tide/neap tide, triều lên/triều xuống
  • Neapolitan

    / ¸niə´pɔlitən /, Tính từ: thuộc về xứ naples, (về kem ăn) gồm nhiều lớp khác màu và hương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top