Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nag

Nghe phát âm


Mục lục

/næg/

Thông dụng

Danh từ

Con ngựa nhỏ

Ngoại động từ

Nói ra nói vào
Làm tình, làm tội
Đay nghiến, chì chiết
Rầy la, cằn nhằn
this naughty fellow nags at his wife at any time
gã đàn ông hư hỏng này lúc nào cũng cằn nhằn vợ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
annoy , badger , bait , berate , bug * , carp at , dog * , eat * , egg * , find fault , fuss , give a hard time , goad , harry , heckle , hector , hound , importune , irk , irritate , needle , nudge * , pester , pick at , plague , prod , provoke , ride , scold , take it out on , tease , torment , upbraid , urge , vex , work on , worry , fuss at , peck at , pick on , (colloq.) plague , ache , aggravate , bother , hackney , harangue , harass , harp , henpeck , horse , jade , noodge , nudge , plug , racehorse , twit

Từ trái nghĩa

verb
assuage , please

Xem thêm các từ khác

  • Naga sore

    see tropical ulcer mụn loét naga.,
  • Nagana

    / ´nəga:nə /, Y học: nagan (bệnh ký sinh trùng trypanosoma brucei ở gia súc),
  • Nagatelite

    nagatênit (khoáng vật),
  • Nager

    / 'neigə /, choòng,
  • Nagger

    / 'nægə /, danh từ, người hay mè nheo, người hay rầy la,
  • Nagging

    / 'nægiη /, Danh từ: sự cằn nhằn, sự rầy la, Tính từ: hay mè nheo,...
  • Naggish

    / 'nægi∫ /, Tính từ: hay cằn nhằn, hay rầy la,
  • Naggy

    / 'nægi /, như naggish,
  • Nagivable facilities

    các công trình để thông thuyền,
  • Nagivable river

    sông thông thuyền,
  • Nagnitude of force

    độ lớn của lực,
  • Nags

    ,
  • Naiad

    / 'naiæd /, Danh từ: nữ thuỷ thần (thần thoại hy lạp) ( (cũng) water-nymph), (thực vật học) rong...
  • Naif

    / nɑ:'i:f /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) naive, Từ đồng nghĩa:...
  • Nail

    / neil /, Danh từ: móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật), cái đinh, nên (đơn vị (đo lường) thời...
  • Nail-biting

    / 'neil,baitiη /, danh từ, sự cắn móng tay, sự bồn chồn, sự bực dọc,
  • Nail-brush

    / 'neilbrʌ∫ /, Danh từ: bàn chải móng tay,
  • Nail-catcher

    / neil'kæt∫ə /, Kỹ thuật chung: cái nhổ đinh, kìm nhổ đinh,
  • Nail-driving machine

    máy đóng đinh,
  • Nail-extractor

    / neiliks'træktə /, kìm nhổ đinh, cái nhổ đinh, kìm nhổ đinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top