Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nagivable facilities

Xây dựng

các công trình để thông thuyền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nagivable river

    sông thông thuyền,
  • Nagnitude of force

    độ lớn của lực,
  • Nags

    ,
  • Naiad

    / 'naiæd /, Danh từ: nữ thuỷ thần (thần thoại hy lạp) ( (cũng) water-nymph), (thực vật học) rong...
  • Naif

    / nɑ:'i:f /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) naive, Từ đồng nghĩa:...
  • Nail

    / neil /, Danh từ: móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật), cái đinh, nên (đơn vị (đo lường) thời...
  • Nail-biting

    / 'neil,baitiη /, danh từ, sự cắn móng tay, sự bồn chồn, sự bực dọc,
  • Nail-brush

    / 'neilbrʌ∫ /, Danh từ: bàn chải móng tay,
  • Nail-catcher

    / neil'kæt∫ə /, Kỹ thuật chung: cái nhổ đinh, kìm nhổ đinh,
  • Nail-driving machine

    máy đóng đinh,
  • Nail-extractor

    / neiliks'træktə /, kìm nhổ đinh, cái nhổ đinh, kìm nhổ đinh,
  • Nail-file

    / 'neilfail /, Danh từ: cái giũa móng tay,
  • Nail-head

    / 'neilhed /, Danh từ: Đầu đinh,
  • Nail-making machine

    máy làm đinh tự động, máy làm đinh,
  • Nail-marking machine

    máy làm đinh tự động,
  • Nail-polish

    / 'neil,pɔli∫ /, danh từ, thuốc màu bôi móng tay,
  • Nail-puller

    / neil'pulə /, cái nhổ đinh, kìm nhổ đinh, cái nhổ đinh, kìm nhổ đinh, kìm nhổ đinh,
  • Nail-scissors

    / 'neil,sizəz /, danh từ số nhiều, kéo cắt móng tay,
  • Nail-varnish

    / 'neil'vɑ:ni∫ /, như nail-polish,
  • Nail (ed) connection

    mối nối đinh, liên kết đinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top