- Từ điển Anh - Việt
Namby-pamby
Nghe phát âmMục lục |
/'næmbi'pæmbi/
Thông dụng
Tính từ
Nhạt nhẽo vô duyên; màu mè, điệu bộ
Đa sầu, đa cảm
Danh từ
Lời nói nhạt nhẽo vô duyên; câu chuyện nhạt nhẽo vô duyên
Người nhạt nhẽo vô duyên; người màu mè, điệu bộ
Văn uỷ mị, văn đa sầu đa cảm
Người đa sầu, đa cảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- baby * , caitiff , chicken * , chicken heart , chicken liver , coward , cry-baby , fraidy-cat , jellyfish , lily liver , milksop , momma’s boy , pantywaist , quitter , scaredy cat , sissy * , weakling , wimp , wuss , wussy , yellow , yellow belly , banal , inane , innocuous , insipid , sapless , sentimental , spineless , weak , wishy-washy
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Namby-pambyism
/ 'næmbi'pæmbiizm /, như namby-pambiness, -
Name
bre & name / neim /, Hình thái từ: Danh từ: tên, danh tánh, danh nghĩa,... -
Name's-day
/ neimzdei /, -
Name-caller
/ 'neim,kɔ:lə /, Danh từ: người hay chửi rủa, -
Name-calling
/ 'neim,kɔ:liη /, Danh từ: sự chửi rủa, sự réo tên ra mà chửi, -
Name-child
/ 'neim't∫aild /, Danh từ: Đứa bé được đặt trùng tên với người nào đó (để tỏ lòng kính... -
Name-day
/ 'neimdei /, danh từ, ngày tên thánh (lấy đặt cho ai), ngày đặt tên (trong lễ rửa tội), -
Name-drop
/ 'neimdrɔp /, nội động từ, phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là có quen biết những nhân vật nổi danh, -
Name-dropper
/ 'neim'drɔpə /, người phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là mình quen biết với những nhân vật nổi danh, -
Name-dropping
/ 'neim,drɔpiη /, Danh từ: sự phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là có quen biết những nhân... -
Name-part
/ 'neimpɑ:t /, Danh từ: tên nhân vật chính lấy đặt cho vở kịch, -
Name-peril insurance
bảo hiểm rủi ro chỉ định, -
Name-plate
/ 'neim-pleit /, Danh từ: biển đề tên (ở cửa), (kỹ thuật) tấm nhãn (tấm để nhãn hiệu của... -
Name-plate rating
công suất danh định ghi trên nhãn, -
Name-server
máy chủ tên, -
Name-study
/ neim-'stʌdi /, Danh từ: danh xưng học, -
Name-tape
/ 'neimteip /, Danh từ: mẩu băng ghi tên của một người, và được may vào áo của người đó,... -
Name Lookup Protocol (NLP)
giao thức tìm kiếm tên, -
Name Registration Scheme (NRS)
kế hoạch đăng ký tên, -
Name Service Independent (NSI)
dịch vụ tên độc lập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.