Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Name's-day

/neimzdei/

Thông dụng

Xem name-day


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Name-caller

    / 'neim,kɔ:lə /, Danh từ: người hay chửi rủa,
  • Name-calling

    / 'neim,kɔ:liη /, Danh từ: sự chửi rủa, sự réo tên ra mà chửi,
  • Name-child

    / 'neim't∫aild /, Danh từ: Đứa bé được đặt trùng tên với người nào đó (để tỏ lòng kính...
  • Name-day

    / 'neimdei /, danh từ, ngày tên thánh (lấy đặt cho ai), ngày đặt tên (trong lễ rửa tội),
  • Name-drop

    / 'neimdrɔp /, nội động từ, phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là có quen biết những nhân vật nổi danh,
  • Name-dropper

    / 'neim'drɔpə /, người phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là mình quen biết với những nhân vật nổi danh,
  • Name-dropping

    / 'neim,drɔpiη /, Danh từ: sự phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là có quen biết những nhân...
  • Name-part

    / 'neimpɑ:t /, Danh từ: tên nhân vật chính lấy đặt cho vở kịch,
  • Name-peril insurance

    bảo hiểm rủi ro chỉ định,
  • Name-plate

    / 'neim-pleit /, Danh từ: biển đề tên (ở cửa), (kỹ thuật) tấm nhãn (tấm để nhãn hiệu của...
  • Name-plate rating

    công suất danh định ghi trên nhãn,
  • Name-server

    máy chủ tên,
  • Name-study

    / neim-'stʌdi /, Danh từ: danh xưng học,
  • Name-tape

    / 'neimteip /, Danh từ: mẩu băng ghi tên của một người, và được may vào áo của người đó,...
  • Name Lookup Protocol (NLP)

    giao thức tìm kiếm tên,
  • Name Registration Scheme (NRS)

    kế hoạch đăng ký tên,
  • Name Service Independent (NSI)

    dịch vụ tên độc lập,
  • Name association

    sự kết hợp tên,
  • Name awareness

    sự nổi tiếng của nhãn hiệu,
  • Name bill of lading

    vận đơn có ghi tên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top