Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Name of vessel

Kinh tế

tên tàu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Name plate

    đĩa danh định, biển ghi tên, biển ký hiệu, tấm biển tên,
  • Name qualification

    sự định tên,
  • Name resolution

    phân giải tên, sự phân giải tên,
  • Name screening

    sự chọn lựa tên gọi (sản phẩm),
  • Name server

    mục lục xếp theo tên, máy chủ cung cấp tên,
  • Name service

    dịch vụ tên, domain name service (dns), dịch vụ tên miền (dns), name service independent (nsi), dịch vụ tên độc lập, name service...
  • Name service switching

    sự chuyển đổi dịch vụ tên,
  • Name set

    tập tên,
  • Name slug

    biểu trưng, huy hiệu,
  • Name stack

    ngăn xếp tên,
  • Name start character

    ký tự đầu của tên,
  • Name table

    bảng tên, secondary system name table, bảng tên hệ thống thứ cấp, segment name table, bảng tên đoạn
  • Name ticket

    phiếu định danh,
  • Name token

    thẻ tên,
  • Name token group

    nhóm thẻ tên,
  • Name translation

    sự dịch tên,
  • Name unknown

    tên tàu không rõ,
  • Nameable

    / 'neiməbl /, Tính từ: Đáng ghi nhớ, có thể miêu tả được,
  • Namecenter

    trung tâm danh từ,
  • Named

    / neimd /, được đặt tên, đã định, ngày tháng chỉ định, named file, tập tin được đặt tên, named system, hệ thống được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top