Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Named file

Toán & tin

tập tin có tên
tập tin được đặt tên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Named insured

    người được bảo hành chỉ định,
  • Named peril

    rủi ro chỉ định,
  • Named pipe

    named pipe,
  • Named pipes

    đường ống có tên, đường ống được đặt tên,
  • Named place of delivery

    nơi giao hàng đã định,
  • Named place of destination

    nơi đến chỉ định, nơi nhận hàng đã định,
  • Named policy

    đơn bảo hiểm hải vận có ghi tên tàu, giấy bảo hiểm ghi tên,
  • Named port of destination

    cảng đến chỉ định, cảng hàng đã định,
  • Named port of shipment

    cảng chất hàng chỉ định, cảng giao hàng đã định,
  • Named principal

    người ủy thác chỉ định,
  • Named system

    hệ thống có tên, hệ thống được đặt tên,
  • Named vessel

    tàu hàng chỉ định,
  • Nameless

    / 'neimlis /, Tính từ: không tên, vô danh, không tiếng tăm, không tên tuổi, không ai biết đến, không...
  • Namely

    / 'neimli /, Phó từ: là, ấy là, Từ đồng nghĩa: adverb, only one student...
  • Nameplate

    Kỹ thuật chung: biển hiệu, biểu hiện,
  • Nameplate capacity

    công suất thiết bị,
  • Names

    ,
  • Names of part

    bảng liệt kê các chi tiết,
  • Namesake

    / 'neimseik /, Danh từ: người trùng tên; vật cùng tên,
  • Namesis

    / 'memisi:z /, Danh từ: thần nêmêxit, số phận, sự ứng báo, người đàn bà báo thù, nữ thần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top