Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Named place of destination

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

nơi đến chỉ định

Xây dựng

nơi nhận hàng đã định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Named policy

    đơn bảo hiểm hải vận có ghi tên tàu, giấy bảo hiểm ghi tên,
  • Named port of destination

    cảng đến chỉ định, cảng hàng đã định,
  • Named port of shipment

    cảng chất hàng chỉ định, cảng giao hàng đã định,
  • Named principal

    người ủy thác chỉ định,
  • Named system

    hệ thống có tên, hệ thống được đặt tên,
  • Named vessel

    tàu hàng chỉ định,
  • Nameless

    / 'neimlis /, Tính từ: không tên, vô danh, không tiếng tăm, không tên tuổi, không ai biết đến, không...
  • Namely

    / 'neimli /, Phó từ: là, ấy là, Từ đồng nghĩa: adverb, only one student...
  • Nameplate

    Kỹ thuật chung: biển hiệu, biểu hiện,
  • Nameplate capacity

    công suất thiết bị,
  • Names

    ,
  • Names of part

    bảng liệt kê các chi tiết,
  • Namesake

    / 'neimseik /, Danh từ: người trùng tên; vật cùng tên,
  • Namesis

    / 'memisi:z /, Danh từ: thần nêmêxit, số phận, sự ứng báo, người đàn bà báo thù, nữ thần...
  • Namespace

    / neims'peis /, không gian tên, vùng tên,
  • Namibia

    namibia, officially the republic of namibia, is a country in southern africa on the atlantic coast. it shares borders with angola, and zambia to the north,...
  • Naming

    sự đặt tên,
  • Naming consultant

    chuyên gia tư vấn, cố vấn đặt tên,
  • Naming context

    ngữ cảnh đặt tên,
  • Naming document

    đặt tên tài liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top