Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nameless

Nghe phát âm

Mục lục

/'neimlis/

Thông dụng

Tính từ

Không tên, vô danh
a nameless grave
nấm mồ vô danh
a person who shall be nameless told me the news
một người mà tôi không muốn nói tên đã nói cho tôi biết tin đó
Không tiếng tăm, không tên tuổi, không ai biết đến
Không thể nói ra, không thể tả xiết; không thể đặt tên được, xấu xa, gớm guốc
a nameless longing
niềm ao ước không thể tả xiết được
nameless vices
những thói xấu gớm guốc

Chuyên ngành

Xây dựng

vô danh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
incognito , inconspicuous , innominate , obscure , pseudonymous , unacknowledged , uncelebrated , undesignated , undistinguished , unfamed , unheard-of , unnamed , unnoted , unsung , untitled , whatchamacallit , x * , unknown , unsigned , anonymous , indescribable , inexpressible , inglorious , unmentionable , unnamable

Từ trái nghĩa

adjective
designated , distinguished , eminent , famous , known , named , prominent , renowned

Xem thêm các từ khác

  • Namely

    / 'neimli /, Phó từ: là, ấy là, Từ đồng nghĩa: adverb, only one student...
  • Nameplate

    Kỹ thuật chung: biển hiệu, biểu hiện,
  • Nameplate capacity

    công suất thiết bị,
  • Names

    ,
  • Names of part

    bảng liệt kê các chi tiết,
  • Namesake

    / 'neimseik /, Danh từ: người trùng tên; vật cùng tên,
  • Namesis

    / 'memisi:z /, Danh từ: thần nêmêxit, số phận, sự ứng báo, người đàn bà báo thù, nữ thần...
  • Namespace

    / neims'peis /, không gian tên, vùng tên,
  • Namibia

    namibia, officially the republic of namibia, is a country in southern africa on the atlantic coast. it shares borders with angola, and zambia to the north,...
  • Naming

    sự đặt tên,
  • Naming consultant

    chuyên gia tư vấn, cố vấn đặt tên,
  • Naming context

    ngữ cảnh đặt tên,
  • Naming document

    đặt tên tài liệu,
  • Naming domain

    đặt tên miền,
  • Naming rule

    quy tắc đặt tên,
  • Namurian stage

    bậc namuri,
  • Nance

    / næns /, như nancy,
  • Nancy

    / 'nænsi /, Danh từ (thông tục): người ẻo lả như đàn bà, người tình dục đồng giới,
  • Nand(o)u

    / 'nændu /, Danh từ: Đà điểu mỹ,
  • Nandrolone

    / 'nændrəloun /, loại kích thích tố sinh dục nam tổng hợp với tác dụng và sử dụng tương tự như methandienone,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top