Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Naming

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

sự đặt tên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Naming consultant

    chuyên gia tư vấn, cố vấn đặt tên,
  • Naming context

    ngữ cảnh đặt tên,
  • Naming document

    đặt tên tài liệu,
  • Naming domain

    đặt tên miền,
  • Naming rule

    quy tắc đặt tên,
  • Namurian stage

    bậc namuri,
  • Nance

    / næns /, như nancy,
  • Nancy

    / 'nænsi /, Danh từ (thông tục): người ẻo lả như đàn bà, người tình dục đồng giới,
  • Nand(o)u

    / 'nændu /, Danh từ: Đà điểu mỹ,
  • Nandrolone

    / 'nændrəloun /, loại kích thích tố sinh dục nam tổng hợp với tác dụng và sử dụng tương tự như methandienone,
  • Nandu

    / 'nændu /, Danh từ: (động vật học) đà điểu mỹ,
  • Nanism

    / 'neinizm /, Danh từ: chứng lùn, Y học: tật lùn, chứng lùn,
  • Nanites

    / 'nænitz /, các may nano, các nanit, các rôbốt nano,
  • Nanivirus

    nanivirus,
  • Nankeen

    / næη'ki:n /, Danh từ: vải trúc bâu nam kinh, ( số nhiều) quần trúc bâu nam kinh, màu vàng nhạt,...
  • Nankin

    / næn'kin /, như nankeen,
  • Nanny

    / 'næni /, Danh từ: người giữ trẻ, bà vú, vú em, Từ đồng nghĩa:...
  • Nanny-goat

    / 'nænigout /, danh từ, con dê cái ( (cũng) nanny),
  • Nano

    / 'nænou /, Kỹ thuật chung: nanô, nano-tube, ống nano (cacbon), one thousand-millionth (nano), nano ,một phần...
  • Nano-

    prefix có kích thước cực nhỏ 2. một phần củamột tỷ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top