Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nancy

Nghe phát âm

Mục lục

/'nænsi/

Thông dụng

Danh từ (thông tục)

Cách viết khác nance

Người ẻo lả như đàn bà
Người tình dục đồng giới

Tính từ (thông tục)

Ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai)
Tình dục đồng giới

Xem thêm các từ khác

  • Nand(o)u

    / 'nændu /, Danh từ: Đà điểu mỹ,
  • Nandrolone

    / 'nændrəloun /, loại kích thích tố sinh dục nam tổng hợp với tác dụng và sử dụng tương tự như methandienone,
  • Nandu

    / 'nændu /, Danh từ: (động vật học) đà điểu mỹ,
  • Nanism

    / 'neinizm /, Danh từ: chứng lùn, Y học: tật lùn, chứng lùn,
  • Nanites

    / 'nænitz /, các may nano, các nanit, các rôbốt nano,
  • Nanivirus

    nanivirus,
  • Nankeen

    / næη'ki:n /, Danh từ: vải trúc bâu nam kinh, ( số nhiều) quần trúc bâu nam kinh, màu vàng nhạt,...
  • Nankin

    / næn'kin /, như nankeen,
  • Nanny

    / 'næni /, Danh từ: người giữ trẻ, bà vú, vú em, Từ đồng nghĩa:...
  • Nanny-goat

    / 'nænigout /, danh từ, con dê cái ( (cũng) nanny),
  • Nano

    / 'nænou /, Kỹ thuật chung: nanô, nano-tube, ống nano (cacbon), one thousand-millionth (nano), nano ,một phần...
  • Nano-

    prefix có kích thước cực nhỏ 2. một phần củamột tỷ,
  • Nano-tube

    ống nano (cacbon),
  • Nanoarray

    dãy nano, mảng nano,
  • Nanobarcode

    mã sọc nanô, mã vạch nano,
  • Nanocephalia

    tật đầu nhỏ,
  • Nanocephaly

    tật đầu nhỏ,
  • Nanochip

    / 'nænoutʃip /, chip nanô,
  • Nanocircuit

    mạch nano,
  • Nanocomputer

    máy tính nano,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top