Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nano

/'nænou/

Kỹ thuật chung

nanô

Giải thích VN: Tiền tố chỉ một phần tỷ.

nano-tube
ống nano (cacbon)
One thousand-millionth (NANO)
nano ,một phần ngàn .một phần tỷ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top