Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Napkin

Nghe phát âm

Mục lục

/'næpkin/

Thông dụng

Danh từ

Khăn ăn
Như nappy
to lay up in a napkin
xếp vào một nơi không dùng đến


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cloth , doily , moist towelette , serviette , towel , wipe , diaper , linens

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top