Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nappe

Nghe phát âm

Mục lục

/nape/

Thông dụng

Danh từ

Lớp phủ

Chuyên ngành

Toán & tin

[tầng, lớp] phủ; vỏ
nappe of a conical surface
tầng phủ của một mặt cônic

Kỹ thuật chung

nếp phủ
đập tràn
nappe of water
dải nước qua đập tràn
lớp khí ngầm
lớp nước ngầm
lớp phủ
lưỡi nước
tầng nước ngầm
captive nappe
tầng nước ngầm có áp
perched nappe
tầng nước ngầm treo
tầng phủ
nappe of a conical surface
tầng phủ của một mặt conic
vỉa
vỏ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top