Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Narcotize

Nghe phát âm

Mục lục

/'nɑ:kətaiz/

Thông dụng

Cách viết khác narcotise

Ngoại động từ
Gây mê
Cho uống thuốc ngủ; gây ngủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
dose , medicate , opiate , physic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nard

    / nɑ:d /, Danh từ: (thực vật học) cây cam tùng, chất thơm cam tùng,
  • Nares

    hai lỗ ngoài (hoặc trước) được gọi là lỗ mũi ngoài xuất phát từ khoang mũi đi ra ngoài,
  • Narghile

    / 'nɑ:gili /, Danh từ: Điếu ống,
  • Nargil

    / 'nɑ:gili /, Danh từ: Điếu ống,
  • Nargusta

    gỗ nargusta,
  • Naris

    lỗ mũi,
  • Nark

    / nɑ:k /, Danh từ: (từ lóng) chỉ điểm, cớm, mật thám; cò mồi, Nội động...
  • Narrate

    / ˈnæreɪt, næˈreɪt /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, Từ đồng...
  • Narration

    / næ'reiʃn /, Danh từ: sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại, chuyện kể, bài tường...
  • Narration form

    bảng báo cáo dạng tự thuật,
  • Narration track

    rãnh bổ sung,
  • Narrative

    / 'nærətiv /, Danh từ: chuyện kể, bài tường thuật, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật,...
  • Narrative information

    thông tin tường thuật,
  • Narrative statement

    câu lệnh tường thuật,
  • Narratology

    Danh từ: tự sự học,
  • Narrator

    / næ'reitə /, Danh từ: người kể chuyện, người tường thuật, Từ đồng...
  • Narrow

    / 'nærou /, Tính từ: hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, Danh...
  • Narrow-angel railway

    tuyến đường (sắt) khổ hẹp,
  • Narrow-angle diffusion luminaire

    đèn chiếu sâu,
  • Narrow-angle glaucoma

    glôcôm góc hẹp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top