Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Narrow gauge

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

khoảng ray hẹp

Giải thích EN: Any railway gauge that is narrower than the standard gauge of 1.435 meters. Thus, narrow-gauge railway.Giải thích VN: Khoảng cách đường ray nhỏ hơn khoảng cách chuẩn 1,435m. Do đó, còn gọi là đường ray khoảng hẹp.

đường hẹp

Kỹ thuật chung

khổ đường hẹp
khổ hẹp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top